Có 1 kết quả:

房卡 fáng kǎ ㄈㄤˊ ㄎㄚˇ

1/1

fáng kǎ ㄈㄤˊ ㄎㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

room card (in a hotel)

Bình luận 0